🔍 Search: MỘT TRIỆU
🌟 MỘT TRIỆU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
백만
(百萬)
☆☆☆
Định từ
-
1
만의 백 배가 되는 수의.
1 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn.
-
1
만의 백 배가 되는 수의.
-
백만
(百萬)
☆☆☆
Số từ
-
1
만의 백 배가 되는 수.
1 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn.
-
1
만의 백 배가 되는 수.